Các đội K71 và K70
TÂY NINH
Cất bốc, qui tập 2.546 hài cốt liệt sĩ hi sinh khi làm nghĩa vụ quốc tế ở Cam-pu-chia
Cất bốc, qui tập 2.546 hài cốt liệt sĩ hi sinh khi làm nghĩa vụ quốc tế ở Cam-pu-chia
QĐND
- Thứ Năm, 18/08/2011, 20:3 (GMT+7)
QĐND Online - Ngày 18-8,
Bộ CHQS tỉnh Tây Ninh tổng kết 10 năm công tác tìm kiếm, quy tập và hồi hương
hài cốt liệt sĩ quân tình nguyện Việt Nam hi sinh khi làm nghĩa vụ quốc tế tại
Cam-pu-chia.
Trong 10 năm qua, Đội
quy tập hài cốt liệt sĩ K71(Bộ CHQS tỉnh Tây Ninh) phối hợp với Đội K70 của
Quân khu 7 thực hiện 10 giai đoạn và 23 đợt công tác, tổ chức cất bốc, quy tập
đưa về nước 2.546 hài cốt liệt sĩ quân tình nguyện Việt Nam, trong đó có 86 hài
cốt liệt sĩ có tên. Toàn bộ số hài cốt liệt sĩ quy tập được đều có sơ đồ, sổ
sách ghi chép cụ thể địa danh nơi chôn cất trước đây trong chiến tranh để làm
cơ sở tra cứu, đối chiếu sau này.
Sau mỗi đợt tìm kiếm,
chính quyền địa phương, lực lượng vũ trang và nhân dân nước bạn Cam-pu-chia và
lực lượng tìm kiếm liệt sĩ của Việt Nam đã tổ chức lễ cầu siêu, lễ tưởng niệm
hài cốt quân tình nguyện Việt Nam hi sinh, tổ chức bàn giao và an táng tại
nghĩa trang liệt sĩ tỉnh Tây Ninh. Riêng số hài cốt liệt sĩ có tên và quê quán,
hai đội K70 và K71 đã thông báo cho đơn vị, địa phương và thân nhân liệt sĩ
biết và làm thủ tục giao nhận đưa về quê nhà an táng theo nguyện vọng của gia
đình.
Trong thời gian tới, lực
lượng tìm kiếm hài cốt liệt sĩ tỉnh Tây Ninh sẽ chủ động phối hợp với chính
quyền các tỉnh Cam-pu-chia nhằm vận động các tổ chức và cá nhân của các tỉnh
bạn cung cấp thông tin, tiếp tục phối hợp tìm kiếm, qui tập, đưa hết số hài cốt
liệt sĩ còn lại về Việt Nam.
Song An
Đội
quy tập K71
Thành lập tháng 11 năm
2000. Từ đó đến nay, đội đã tham gia 19 đợt quy tập trên địa bàn 5 tỉnh của
Campuchia là Kong Pong Chàm, Siêm Riệp, Bát Đom Bong, Ốt Đo Miên Chây, Ban Tia
Miên Chây. Trong 19 đợt quy tập này, các cán bộ chiến sĩ của đơn vị đã tìm kiếm
và quy tập được 1.373 bộ hài cốt liệt sĩ. Trong đó chỉ có 66 liệt sĩ có tên,
đội đã bàn giao cho gia đình, đơn vị. Riêng tỉnh Kong Pong Chàm là gần 1000 bộ
hài cốt.
Trở lại Tây Ninh lần này (1.3.2010), tôi chỉ
có 120 phút để làm việc với thượng tá Lê Văn Mỹ - đội trưởng đội quy tập K71
của BCH quân sự tỉnh Tây Ninh. 3 năm trước, tôi đã có dịp làm việc với anh qua
điện thoại khi tìm hiểu về đơn vị H24 và cũng là lần đầu tiên tôi biết tới địa
danh Mimốt của nước bạn Campuchia. Lần đó nhờ có anh mà gia đình chị Phượng
(tôi không nhớ rõ tên của liệt sĩ chỉ biết người liên hệ với tôi là chị Phượng
con gái của liệt sĩ) thông qua Trung tâm MARIN đã xác định chính xác nơi chôn
cất chú và nơi quy tập. Cuối năm đó, gia đình chị đã chuyển được hài cốt của
chú liệt sĩ này về quê nhà tại Quảng Ninh. Chị Phượng nói với tôi: “ anh Mỹ tốt lắm, anh ấy hướng dẫn
chị chi tiết, ghi chép và cẩn thận đối chiếu với thông tin về nơi bố chị hy
sinh trong hồ sơ tại quân khu 7. Sau đó dựa trên nhật ký quy tập của K71, anh
Mỹ đã xác định chính xác ngôi mộ của bố chị. Hôm chị từ Quảng Ninh bay vào
Tp.HCM, rồi đi xe ô tô khách từ Tp.HCM vào thị xã Tây Ninh, anh ấy đã tiếp đón
chu đáo và hướng dẫn hỗ trợ nhà chị đưa bố về chu đáo lắm. Cuộc gặp gỡ ngắn
ngủi ngay tại nơi đồn trú của K71 (thuộc ấp Cẩm Thắng, xã Cẩm Giang, huyện Gò
Dầu, tỉnh Tây Ninh) đã cho tôi thêm nhiều thông tin quý báu. Xin anh cho biết thời gian thành
lập và địa bàn quy tập của đội quy tập K71? Đội quy tập K71 thành lập tháng 11 năm
2000. Từ đó đến nay, đội đã tham gia 19 đợt quy tập trên địa bàn 5 tỉnh của
Campuchia là Kong Pong Chàm, Siêm Riệp, Bát Đom Bong, Ốt Đo Miên Chây, Ban Tia
Miên Chây. Trong 19 đợt quy tập này, các cán bộ chiến sĩ của đơn vị đã tìm kiếm
và quy tập được 1.373 bộ hài cốt liệt sĩ. Trong đó chỉ có 66 liệt sĩ có tên,
đội đã bàn giao cho gia đình, đơn vị. Riêng tỉnh Kong Pong Chàm là gần 1000 bộ
hài cốt. Con số 66 liệt sĩ có
tên trong tổng số 1.373 liệt sĩ sẽ khiến nhiều người đau lòng? Anh em trong đơn vị cũng không khỏi
bùi ngùi xót xa. Các bác, các chú đều được chôn cất rất chu đáo, có ni-lông bao
bọc cẩn thận và có rất nhiều người được chôn cùng lọ pênêxinlin nhưng do thời
gian quá lâu nên bên trong lọ khi tìm thấy chỉ còn những mủn li ti hoặc bột
giấy ngả màu. Các tỉnh của Campuchia giáp Tây Ninh trong kháng chiến chốngMỹ
thời kỳ từ 1968 đến 1974 là vùng hậu phương của bộ đội nên tòan bộ các trạm
phẫu thuật lớn như K21, K23, K28 (Cục hậu cần), bệnh viện K50 (bệnh viện cấp
Bộ), K52 (bệnh viện cấp quân đòan) đều đặt tại đây. Chính vì vậy nên hầu hết
những nơi mà K71 quy tập đều thuộc trạm phẫu, bệnh viện. Đó là lý do tại sao
các bác, các chú được chôn cất chu đáo, có lọ pênêxinlin. Địa bàn rộng như vậy thì công tác
quy tập có khó khăn gì không anh? Khó
khăn về địa lý, về thời gian, không gian, anh em trong đội đều không nề hà. Khó
khăn mấy, xa xôi mấy mà có thông tin về các bác, các chú, anh em đều quyết tâm
cố gắng hết mình nhưng sau hơn 40 năm chiến tranh, cảnh vật thay đổi nhiều,
thông tin cũng không tập hợp tại một chỗ nên việc quy tập cũng có nhiều hạn
chế. Thời gian đi quy tập của
K71? Anh em trong đội bắt đầu
mùa quy tập từ tháng 10 năm trước đến tháng 3 năm sau và từ tháng 3 đến tháng
6. Trong suốt 9 năm thực hiện
công tác quy tập, có kinh nghiệm nào anh muốn chia sẻ với thân nhân liệt sĩ
không? Hiện nay, có rất nhiều
thân nhân liệt sĩ liên hệ với đội quy tập K71. Nhưng không phải thông tin nào,
K71 cũng có thể cung cấp được. Thân nhân liệt sĩ nên tìm thông tin từng bước
như cần xác định được tọa độ hy sinh của liệt sĩ, nếu có đồng đội còn sống thì
càng tốt. Sau khi có thông tin chính xác về nơi hy sinh của liệt sĩ nếu thuộc 5
tỉnh trên của Campuchia thì thân nhân có thể liên hệ trực tiếp với K71 hoặc
thông qua Trung tâm thông tin về liệt sĩ để anh em trong đơn vị rà soát xem đã
quy tập về chưa và quy tập về đâu? Tôi cũng xin lưu ý là 90% liệt sĩ được tìm
thấy tại 5 tỉnh trên của Campuchia là là các liệt sĩ hy sinh trong kháng chiến
chống Mỹ. Cảm ơn anh!
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ QUÊ THUỘC TỈNH NAM ĐỊNH
NẰM TẠI CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
NẰM TẠI CÁC NTLS THUỘC TỈNH TÂY NINH
STT
|
HỌ VÀ TÊN LS
|
NĂM
SINH |
XÃ
|
HUYỆN
|
NGÀY HS
|
MỘ TẠI
NTLS |
001
|
Trần Văn A
|
Minh Thuận
|
Vụ Bản
|
00/08/1980
|
Bến Cầu
|
|
002
|
Bùi Văn An
|
1949
|
ý Yên
|
11/10/1978
|
Gò Dầu
|
|
003
|
Nguyễn Thành An
|
1958
|
ý Yên
|
28/06/1978
|
Gò Dầu
|
|
004
|
Trần Xuân Ẩn
|
1948
|
Minh Tân
|
Vụ Bản
|
08/07/1968
|
D.Minh Châu
|
005
|
Phạm Ngọc Anh
|
1956
|
31/12/1977
|
Tân Biên
|
||
006
|
Vũ Đình Anh
|
1957
|
Yên thắng
|
ý Yên
|
16/08/1978
|
Tân Biên
|
007
|
Trần Văn Ba
|
1960
|
Đá hạ-Nam An
|
28/08/1978
|
Tân Biên
|
|
008
|
Phạm Văn Bá
|
1946
|
Hàng Đông
|
TP Nam Định
|
24/01/1971
|
D.Minh Châu
|
009
|
Vũ Xuân Bá
|
1959
|
Đông Sơn
|
04/11/1978
|
Tân Biên
|
|
010
|
Trần Văn Bắc
|
1958
|
Vụ Bản
|
Bình Lục
|
28/06/1978
|
Tân Biên
|
011
|
Phạm Văn Bạch
|
1960
|
Liên Hải
|
20/02/1979
|
Châu Thành
|
|
012
|
Lê Xuân Bái
|
1955
|
Thuỵ Lôi
|
Vụ Bản
|
11/09/1978
|
Châu Thành
|
013
|
Trần Văn Bân
|
1961
|
Trực Thuận
|
06/02/1979
|
Tân Biên
|
|
014
|
Trần Văn Bản
|
1943
|
Giao Thủy
|
Giao Thủy
|
00/00/
|
Châu Thành
|
015
|
Trần Văn Bản
|
1958
|
Hưng Công
|
Bình Lục
|
14/01/1978
|
Tân Biên
|
016
|
Đỗ Đình Bảng
|
12/05/1969
|
Châu Thành
|
|||
017
|
Vũ Văn Bảo
|
1950
|
đồng Tâm
|
Vụ Bản
|
18/03/1969
|
Châu Thành
|
018
|
Nguyễn Đình Bạo
|
1952
|
18/03/1982
|
Bến Cầu
|
||
019
|
Tô Huy Báu
|
1959
|
Ban Chấn
|
17/10/1978
|
Tân Biên
|
|
020
|
Phạm Văn Bé
|
1955
|
Hải Hậu
|
11/03/1975
|
D.Minh Châu
|
|
021
|
Phạm Văn Bé
|
1955
|
11/03/1975
|
D.Minh Châu
|
||
022
|
Triệu Văn Bền
|
1958
|
15/06/1978
|
Tân Biên
|
||
023
|
Lê Ngọc Bích
|
1959
|
Yên Tiến
|
ý Yên
|
19/04/1978
|
Tân Biên
|
024
|
Lương Văn Bích
|
1955
|
Trực Thuận
|
07/02/1979
|
Tân Biên
|
|
025
|
Nguyễn Trọng Bích
|
1956
|
Yên Phúc
|
ý Yên
|
11/01/1979
|
Châu Thành
|
026
|
Bùi Ngọc Biên
|
1955
|
Nghĩa Minh
|
Nghĩa Hưng
|
12/06/1978
|
Tân Biên
|
027
|
Nguyễn Tường Biên
|
Hải Giang
|
Hải Hậu
|
13/02/1979
|
Bến Cầu
|
|
028
|
Nguyễn Xuân Biên
|
1953
|
Liên Hải
|
21/08/1978
|
Tân Biên
|
|
029
|
Nguyễn Văn Biền
|
1960
|
Hải Hậu
|
11/08/1978
|
Gò Dầu
|
|
030
|
Phùng Bá Biểu
|
1958
|
Đại an
|
Vụ Bản
|
29/05/1978
|
Tân Biên
|
031
|
Đỗ Văn Bình
|
1957
|
Hải tân
|
Hải Hậu
|
27/11/1978
|
Tân Biên
|
032
|
Lê Công Bình
|
1951
|
Tân Khánh
|
Vụ Bản
|
05/03/1972
|
D.Minh Châu
|
033
|
Lê Thanh Bình
|
1952
|
Trực Tuấn
|
16/03/1978
|
Tân Biên
|
|
034
|
Lưu Thanh Bình
|
1958
|
Đồng Du
|
Bình Lục
|
13/02/1978
|
Tân Biên
|
035
|
Ngô Thanh Bình
|
1959
|
Đâu xá
|
Bình Lục
|
14/03/1978
|
Châu Thành
|
036
|
Nguyễn Văn Bình
|
1959
|
Tam thanh
|
Vụ Bản
|
24/06/1978
|
Tân Biên
|
037
|
Nguyễn Xuân Bình
|
1954
|
Hải đường
|
Hải Hậu
|
05/11/1978
|
Châu Thành
|
038
|
Phạm Thanh Bình
|
1952
|
31/12/1977
|
Tân Biên
|
||
039
|
Phạm Văn Bình
|
1960
|
Tân Khanh
|
Vụ Bản
|
09/12/1980
|
Bến Cầu
|
040
|
Vũ Ngọc Bình
|
1947
|
Giao Xuân
|
Giao Thủy
|
00/03/1974
|
Gò Dầu
|
041
|
Nguyễn Văn Bôn
|
1958
|
Hải Toàn
|
Hải Hậu
|
24/10/1978
|
Tân Biên
|
042
|
Phạm Văn Bốn
|
1958
|
Mỹ thành
|
Bình Lục
|
25/04/1978
|
Tân Biên
|
043
|
Ngô Văn Bồn
|
1958
|
14/08/1978
|
Tân Biên
|
||
044
|
Đào Văn Bốt
|
1950
|
03/04/1969
|
Châu Thành
|
||
045
|
Nguyễn Văn Bức
|
1959
|
Nghĩa Lâm
|
Nghĩa Hưng
|
11/02/1979
|
Tân Biên
|
046
|
Vũ Văn Bun
|
1958
|
Thành Lợi
|
Vụ Bản
|
15/04/1978
|
Tân Biên
|
047
|
Nguyễn Văn Bừng
|
1958
|
Yên Xá
|
ý Yên
|
24/12/1977
|
Tân Biên
|
048
|
Mai Văn Cải
|
1957
|
Hải Đông
|
Hải Hậu
|
22/11/1978
|
Tân Biên
|
049
|
Hoàng Thế Căn
|
1959
|
Liên Bảo
|
Vụ Bản
|
15/08/1978
|
Tân Biên
|
050
|
Nguyễn Huy Cận
|
1952
|
Yên thắng
|
ý Yên
|
28/07/1978
|
Tân Biên
|
051
|
Bùi Văn Cao
|
1960
|
26/09/1978
|
Châu Thành
|
||
052
|
Phạm Hữu Cát
|
1960
|
ý Yên
|
23/10/1978
|
Gò Dầu
|
|
053
|
Lại Ngọc Chấn
|
1942
|
Hải Thuỵ
|
Hải Hậu
|
28/01/1964
|
D.Minh Châu
|
054
|
Dương Công Chánh
|
1956
|
Hải Hậu
|
29/06/1978
|
Gò Dầu
|
|
055
|
Hoàng Văn Chẽn
|
1959
|
An Linh
|
Bình Lục
|
24/01/1979
|
Tân Biên
|
056
|
Đỗ Quang Chi
|
1956
|
Yên Hương
|
ý Yên
|
07/12/1977
|
Châu Thành
|
057
|
Nguyễn Gia Chỉ
|
1957
|
Đại An
|
Vụ Bản
|
22/02/1977
|
Tân Biên
|
058
|
Nguyễn Văn Chiêm
|
1945
|
Hải Bắc
|
Hải Hậu
|
05/04/1968
|
D.Minh Châu
|
059
|
Đào Ngọc Chiến
|
1955
|
Tứ Giáp
|
Vụ Bản
|
06/03/1978
|
Tân Biên
|
060
|
Nguyễn Anh Chiến
|
1950
|
23/03/1975
|
Gò Dầu
|
||
061
|
Nguyễn Văn Chiến
|
1959
|
Yên Đồng
|
Huyệ ý Yên
|
02/04/1978
|
Châu Thành
|
062
|
Nguyễn Văn Chiến
|
1958
|
28/08/1978
|
Tân Biên
|
||
063
|
Phạm Quang Chiến
|
1957
|
An Ninh
|
Bình Lục
|
07/01/1979
|
Tân Biên
|
064
|
Trần Văn Chiến
|
1955
|
Vụ Bản
|
Bình Lục
|
03/04/1978
|
Châu Thành
|
065
|
1949
|
Hải Hậu
|
23/05/1969
|
D.Minh Châu
|
||
066
|
Đoàn Văn Chinh
|
1950
|
Trực Khang
|
26/05/1978
|
Tân Biên
|
|
067
|
Nguyễn Văn Chinh
|
1959
|
Trục Thành
|
26/09/1978
|
Bến Cầu
|
|
068
|
Trần Văn Chinh
|
1950
|
Minh Thuận
|
Vụ Bản
|
28/03/1969
|
Châu Thành
|
069
|
Nguyễn Nang Chính
|
1959
|
Thành Lợi
|
Vụ Bản
|
27/12/1977
|
Tân Biên
|
070
|
Nguyễn Văn Chính
|
1960
|
Mỹ Thuận
|
Bình Lục
|
09/06/1979
|
Gò Dầu
|
071
|
Trần Văn Chính
|
1958
|
Nghĩa Hưng
|
Hải Hậu
|
07/01/1979
|
Tân Biên
|
072
|
Vũ Đức Chính
|
1955
|
Mỹ Thọ
|
Bình Lục
|
25/05/1978
|
Gò Dầu
|
073
|
Phạm Hữu Chỉnh
|
1960
|
03/02/1979
|
Tân Biên
|
||
074
|
Đặng Văn Chuẫn
|
1960
|
Hải Hậu
|
13/08/1978
|
Gò Dầu
|
|
075
|
Nguyễn Đình Chúc
|
1954
|
Hải Hậu
|
11/03/1975
|
D.Minh Châu
|
|
076
|
Phạm Văn Chúc
|
1960
|
Trực Cát
|
09/06/1979
|
Gò Dầu
|
|
077
|
Trần Lê Chúc
|
1956
|
Kim Thái
|
Vụ Bản
|
21/08/1978
|
Tân Biên
|
078
|
Vũ Văn Chúc
|
1958
|
Trung Thành
|
Vụ Bản
|
08/05/1978
|
Tân Biên
|
079
|
Đỗ Văn Chung
|
00/12/1974
|
D.Minh Châu
|
|||
080
|
Dương Đình Chung
|
1956
|
Lộc Hà
|
TP Nam Định
|
25/12/1977
|
Châu Thành
|
081
|
Nguyễn Đức Chung
|
1958
|
Mỹ Tho
|
Bình Lục
|
30/01/1978
|
Tân Biên
|
082
|
Vũ Đình Chung
|
1958
|
Hải Giang
|
Hải Hậu
|
11/02/1979
|
Bến Cầu
|
083
|
Đào Thanh Chương
|
1949
|
Hải Sơn
|
Hải Hậu
|
10/05/1973
|
D.Minh Châu
|
084
|
Lê Văn Chương
|
1956
|
Trúc động
|
04/03/1978
|
Tân Biên
|
|
085
|
Bùi Văn Côi
|
1960
|
27/08/1978
|
Tân Biên
|
||
086
|
Phạm Văn Cời
|
1960
|
Hợp Hưng
|
Vụ Bản
|
18/01/1979
|
Bến Cầu
|
087
|
Ngô Đình Công
|
1959
|
Trịnh Xá
|
Bình Lục
|
13/12/1978
|
Tân Biên
|
088
|
Lã Xuân Cừ
|
1958
|
Bối Cầu
|
Bình Lục
|
22/03/1978
|
Tân Biên
|
089
|
Nguyễn Văn Cử
|
1958
|
Búi Cầu
|
Bình Lục
|
06/03/1978
|
Tân Biên
|
090
|
Trần Đình Cử
|
1960
|
11/02/1979
|
Tân Biên
|
||
091
|
Phạm Văn Cường
|
1958
|
Thôn Yên
|
ý Yên
|
21/12/1977
|
Tân Biên
|
092
|
Phạm Văn Cường
|
1960
|
Trực Thuận
|
03/01/1979
|
Tân Biên
|
|
093
|
Phùng Đình Cường
|
1956
|
Đại an
|
Vụ Bản
|
22/04/1978
|
Tân Biên
|
094
|
Trần Tất Cường
|
1955
|
An ninh
|
Bình Lục
|
20/04/1978
|
Tân Biên
|
095
|
Trần Văn Cường
|
1959
|
Kim thái
|
Vụ Bản
|
23/06/1978
|
Tân Biên
|
096
|
Trần Viết Cường
|
1960
|
nam Ninh
|
22/05/1979
|
Gò Dầu
|
|
097
|
Vũ Hữu Cường
|
1956
|
Vĩnh Hào
|
Vụ Bản
|
20/03/1978
|
Tân Biên
|
098
|
Vũ Mạnh Cường
|
1953
|
Bình Nghĩa
|
Bình Lục
|
29/12/1977
|
Tân Biên
|
099
|
Lê Minh Đắc
|
00/00/1972
|
Hoà Thành
|
|||
100
|
Lê Thanh Đắc
|
1957
|
Yên Thọ
|
ý Yên
|
19/12/1977
|
Tân Biên
|
101
|
Phạm Văn Đắc
|
1959
|
19/09/1978
|
Tân Biên
|
||
102
|
Vũ văn Đài
|
1954
|
04/07/1978
|
Tân Biên
|
||
103
|
Cao Văn Đàm
|
1953
|
23/08/1978
|
Tân Biên
|
||
104
|
Đặng Ngọc Dân
|
1956
|
Mỹ Hưng
|
TP Nam Định
|
05/03/1978
|
Tân Biên
|
105
|
Nguyễn Văn Đàn
|
1960
|
12/08/1978
|
Tân Biên
|
||
106
|
Trần Quang Đàn
|
1938
|
Bình Lục
|
27/09/1971
|
D.Minh Châu
|
|
107
|
Nguyễn Hồng Đang
|
1942
|
Hân Sơn
|
Hải Hậu
|
03/06/1969
|
Gò Dầu
|
108
|
Trần Văn Đàng
|
1959
|
Kim thái
|
Vụ Bản
|
16/03/1979
|
Gò Dầu
|
109
|
Ngô Văn Đăng
|
1952
|
Yên lộc
|
ý Yên
|
26/04/1978
|
Tân Biên
|
110
|
Phạm Văn Đáo
|
1958
|
Hải Thịnh
|
Hải Hậu
|
12/12/1978
|
Tân Biên
|
111
|
Trịnh Xuân Đáo
|
1956
|
Yên Bình
|
ý Yên
|
20/01/1978
|
Châu Thành
|
112
|
Phạm Xuân Đáp
|
1947
|
Hải Cường
|
Hải Hậu
|
07/03/1969
|
Châu Thành
|
113
|
Vũ Xuân Dật
|
1958
|
Xuân Thủy
|
02/01/1979
|
Châu Thành
|
|
114
|
Đoàn Văn Đạt
|
1957
|
Tiền An
|
Yên Hưng
|
03/07/1979
|
Bến Cầu
|
115
|
Bùi Đức Dậu
|
1959
|
Yên đồng
|
ý Yên
|
19/12/1977
|
Tân Biên
|
116
|
Vũ Văn Đề
|
1960
|
07/09/1978
|
Tân Biên
|
||
117
|
Phạm Quang Điếm
|
1952
|
07/05/1978
|
Tân Biên
|
||
118
|
Bùi Xuân Điềm
|
1954
|
Quang trung
|
Vụ Bản
|
22/12/1977
|
Tân Biên
|
119
|
Vũ Đức Điên
|
1955
|
Hải cát
|
Hải Hậu
|
03/01/1978
|
Gò Dầu
|
120
|
Lương Văn Điền
|
1958
|
Hiểu khánh
|
Vụ Bản
|
22/05/1978
|
Tân Biên
|
121
|
Trần Xuân Điền
|
1950
|
Giao đông
|
Giao Thủy
|
08/05/1969
|
Châu Thành
|
122
|
Vũ Quy Điền
|
1955
|
16/12/1977
|
Gò Dầu
|
||
123
|
Vũ Thanh Điền
|
1950
|
Yên Nghĩa
|
ý Yên
|
06/06/1972
|
Gò Dầu
|
124
|
Trần Văn Điển
|
1960
|
Trực Tuân
|
05/12/1978
|
Châu Thành
|
|
125
|
Trần Văn Điện
|
1945
|
Nghĩa Hà
|
Nghĩa Hưng
|
21/03/1969
|
D.Minh Châu
|
126
|
Đặng Ngọc Diệp
|
1952
|
Xuân Thủy
|
14/11/1979
|
D.Minh Châu
|
|
127
|
Nguyễn Hoàng Diệp
|
1959
|
Trực Bình
|
18/01/1979
|
Châu Thành
|
|
128
|
Nguyễn Văn Diệp
|
1955
|
Hải Anh
|
Hải Hậu
|
29/10/1978
|
Châu Thành
|
129
|
Nguyễn Văn Điều
|
1960
|
15/10/1978
|
Tân Biên
|
||
130
|
Nguyễn Văn Điệu
|
1957
|
An Mỹ
|
Bình Lục
|
16/06/1979
|
Gò Dầu
|
131
|
Lâm Văn Dinh
|
1960
|
Trực Hùng
|
Hải Hậu
|
16/11/1978
|
Tân Biên
|
132
|
Lê Công Đinh
|
1951
|
Tân Khánh
|
Vụ Bản
|
08/03/1972
|
D.Minh Châu
|
133
|
Nguyễn Tiến Đình
|
1959
|
Yên Thọ
|
ý Yên
|
31/01/1978
|
Tân Biên
|
134
|
Phạm Thế Đình
|
1955
|
Nghĩa Thịnh
|
Nghĩa Hưng
|
03/04/1978
|
Châu Thành
|
135
|
Vũ Văn Đình
|
1960
|
Trực Khanh
|
29/08/1978
|
Tân Biên
|
|
136
|
Trần Văn Đỉnh
|
1960
|
29/11/1978
|
Tân Biên
|
||
137
|
Bồ Văn Định
|
1950
|
Trung lương
|
Bình Lục
|
16/03/1978
|
Châu Thành
|
138
|
Nguyễn Đức Định
|
1958
|
Yên Bằng
|
ý Yên
|
06/03/1978
|
Gò Dầu
|
139
|
Nguyễn Văn Định
|
1956
|
Nghĩa Hải
|
Nghĩa Hưng
|
23/10/1977
|
Tân Biên
|
140
|
Trần Thế Định
|
1956
|
Tam Thanh
|
Vụ Bản
|
03/11/1978
|
Tân Biên
|
141
|
Trần Văn Định
|
1958
|
Bố đế
|
Bình Lục
|
05/01/1979
|
Tân Biên
|
142
|
Vũ Đình Đô
|
1960
|
Truy đông
|
22/12/1978
|
Châu Thành
|
|
143
|
Đặng Đình Độ
|
1955
|
Đồng du
|
Bình Lục
|
10/06/1978
|
Tân Biên
|
144
|
Nguyễn Xuân Đoàn
|
1956
|
Yên Cường
|
ý Yên
|
21/12/1977
|
Châu Thành
|
145
|
Phạm Văn Đoạt
|
1958
|
Hợp Phương
|
Vụ Bản
|
04/12/1978
|
Châu Thành
|
146
|
Đặng Đức Dốc
|
Xuân Hồng
|
Xuân Thủy
|
09/11/1978
|
Châu Thành
|
|
147
|
Trần Xuân Đông
|
1959
|
Mỳ Hà
|
TP Nam Định
|
28/11/1978
|
Tân Biên
|
148
|
Hoàng Văn Đồng
|
1947
|
Hải Thanh
|
Hải Hậu
|
05/05/1970
|
D.Minh Châu
|
149
|
Trịnh Hưởng Đổng
|
1934
|
ý Yên
|
12/10/1968
|
D.Minh Châu
|
|
150
|
Vũ Xuân Đổng
|
1952
|
15/02/1979
|
Bến Cầu
|
||
151
|
Trịnh Quốc Dụ
|
10/12/1978
|
Tân Biên
|
|||
152
|
Ngô Văn Đức
|
1955
|
Tam Thanh
|
Vụ Bản
|
17/08/1978
|
Bến Cầu
|
153
|
Trịnh Minh Đức
|
1959
|
Yên Lương
|
ý Yên
|
12/11/1978
|
Tân Biên
|
154
|
Vũ Đình Đức
|
1958
|
Yên Bằng
|
ý Yên
|
02/04/1978
|
Châu Thành
|
155
|
Đỗ Khắc Dung
|
1956
|
Mỹ Dân
|
TP Nam Định
|
13/02/1979
|
Tân Biên
|
156
|
Nguyễn Trọng Dung
|
1955
|
Quế sơn
|
Bình Lục
|
13/03/1978
|
Châu Thành
|
157
|
Trịnh Hữu Dùng
|
1960
|
04/01/1979
|
Tân Biên
|
||
158
|
Đỗ Tiến Dũng
|
1954
|
25/08/1974
|
Gò Dầu
|
||
159
|
Đỗ Văn Dũng
|
1956
|
Đại Thắng
|
Vụ Bản
|
09/12/1977
|
Tân Biên
|
160
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
1950
|
Hải Cát
|
Hải Hậu
|
10/05/1978
|
Châu Thành
|
161
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
1958
|
11/08/1978
|
Gò Dầu
|
||
162
|
Phạm Tái Dũng
|
1954
|
Yến Tiến
|
ý Yên
|
03/08/1978
|
Châu Thành
|
163
|
Phạm Tiến Dũng
|
1951
|
TP Nam Định
|
20/01/1978
|
Châu Thành
|
|
164
|
Phạm Tiến Dũng
|
1958
|
Liên Minh
|
Vụ Bản
|
09/03/1978
|
Tân Biên
|
165
|
Trần Minh Dũng
|
1947
|
Liễu Vũ
|
Bình Lục
|
11/03/1978
|
Châu Thành
|
166
|
Trịnh Văn Dũng
|
1956
|
Hải Tam
|
Hải Hậu
|
04/03/1978
|
Gò Dầu
|
167
|
Vũ Đức Dũng
|
1958
|
Đại An
|
Vụ Bản
|
26/09/1978
|
Bến Cầu
|
168
|
Nguyễn Văn Dương
|
1956
|
Mỹ Hà
|
TP Nam Định
|
16/05/1978
|
Châu Thành
|
169
|
Trần Khắc Dương
|
1958
|
Xóm đồng
|
Bình Lục
|
15/06/1978
|
Tân Biên
|
170
|
Nguyễn Văn Duy
|
1957
|
Hương Công
|
Bình Lục
|
21/12/1978
|
Tân Biên
|
171
|
Phạm Văn Duy
|
1958
|
Liên Minh
|
Vụ Bản
|
12/07/1978
|
Tân Biên
|
172
|
Phạm Hữu Duyên
|
1950
|
Vụ Bản
|
15/09/1972
|
Gò Dầu
|
|
173
|
Nguyễn Đức Duyệt
|
1955
|
Trực Mỹ
|
06/02/1979
|
Tân Biên
|
|
174
|
Trương Văn Duyệt
|
1958
|
31/07/1978
|
Tân Biên
|
||
175
|
Trần Văn Giả
|
1950
|
Xuân Bắc
|
Xuân Trường
|
07/03/1969
|
Châu Thành
|
176
|
Trần Văn Giác
|
00/12/1974
|
D.Minh Châu
|
|||
177
|
Ngô Cao Giang
|
1959
|
Tràng an
|
Bình Lục
|
12/03/1978
|
Châu Thành
|
178
|
Nguyễn Văn Giang
|
1956
|
Thanh Lợi
|
Vụ Bản
|
20/12/1977
|
Tân Biên
|
179
|
Nguyễn Văn Giang
|
1959
|
Liên Minh
|
Vụ Bản
|
02/05/1978
|
Tân Biên
|
180
|
Trần Văn Giang
|
1959
|
An Thụy
|
06/01/1979
|
Tân Biên
|
|
181
|
Vũ Đình Giang
|
1957
|
Nghĩa thành
|
Nghĩa Hưng
|
15/11/1977
|
Tân Biên
|
182
|
Đào Mạnh Hà
|
1958
|
Tiên động
|
Bình Lục
|
26/03/1978
|
Gò Dầu
|
183
|
Hoàng Mạnh Hà
|
1956
|
Nghĩa Hùng
|
Nghĩa Hưng
|
18/04/1978
|
Tân Biên
|
184
|
Nguyễn Đình Hà
|
1960
|
Đại
|
Vụ Bản
|
28/01/1979
|
Bến Cầu
|
185
|
Nguyễn Hải Hà
|
1948
|
Giao Yến
|
Giao Thủy
|
17/10/1973
|
D.Minh Châu
|
186
|
Trần Văn Hà
|
1957
|
Kim Thái
|
Vụ Bản
|
28/12/1978
|
Tân Biên
|
187
|
Lương Văn Hạ
|
1949
|
Giao Hoan
|
Giao Thủy
|
26/09/1969
|
D.Minh Châu
|
188
|
Nguyễn Văn Hạ
|
1959
|
Hải Tiều
|
Hải Hậu
|
25/01/1979
|
Tân Biên
|
189
|
Nguyễn Văn Hách
|
1960
|
25/08/1978
|
Tân Biên
|
||
190
|
Nguyễn Trung Hai
|
1958
|
Yên Hưng
|
ý Yên
|
25/02/1979
|
Tân Biên
|
191
|
Trần văn Hái
|
1949
|
Yên mỹ
|
ý Yên
|
00/08/1974
|
Gò Dầu
|
192
|
Hoàng Văn Hải
|
Hải Trung
|
Hải Hậu
|
13/08/1978
|
Bến Cầu
|
|
193
|
Lê Văn Hải
|
1955
|
La Sơn
|
Bình Lục
|
17/02/1978
|
Châu Thành
|
194
|
Ngô Văn Hải
|
1958
|
Đại an
|
Vụ Bản
|
09/07/1979
|
Tân Biên
|
195
|
Nguyễn Thanh Hải
|
1957
|
Yên Thọ
|
ý Yên
|
21/12/1977
|
Châu Thành
|
196
|
Phạm Văn Hải
|
Hải Sơn
|
Hải Hậu
|
26/03/1971
|
D.Minh Châu
|
|
197
|
Vũ Quang Hải
|
Đồng tam
|
Vụ Bản
|
13/11/1968
|
Châu Thành
|
|
198
|
Nguyễn Duy Hán
|
1959
|
Mỹ tho
|
Bình Lục
|
15/03/1978
|
Châu Thành
|
199
|
Phạm Văn Hăng
|
1947
|
Trực Ninh
|
21/01/1969
|
Gò Dầu
|
|
200
|
Đào Xuân Hạnh
|
1954
|
Yên đồng
|
Huyệ ý Yên
|
30/04/1979
|
Gò Dầu
|
201
|
Đào Xuân Hạnh
|
1959
|
Trung Thành
|
Vụ Bản
|
03/11/1978
|
Tân Biên
|
202
|
Ngô Văn Hạnh
|
1958
|
Yên Tiến
|
ý Yên
|
23/09/1978
|
Tân Biên
|
203
|
Nguyễn Văn Hạnh
|
1959
|
Tràng An
|
Bình Lục
|
20/12/1977
|
Tân Biên
|
204
|
Phạm Hồng Hạnh
|
1952
|
Thực Tiến
|
Hải Hậu
|
17/02/1978
|
Châu Thành
|
205
|
Trần Văn Hạnh
|
1959
|
Vụ bản
|
Bình Lục
|
13/06/1979
|
Gò Dầu
|
206
|
Trần Văn Hạnh
|
1959
|
An Nội
|
Bình Lục
|
19/09/1978
|
Tân Biên
|
207
|
Vũ Văn Hào
|
1953
|
Tam Hưng
|
ý Yên
|
02/02/1979
|
Bến Cầu
|
208
|
Triệu Văn Hảo
|
1956
|
18/07/1978
|
Châu Thành
|
||
209
|
Phạm Văn Hậu
|
1956
|
Yên Phú
|
ý Yên
|
16/12/1977
|
Châu Thành
|
210
|
Nguyễn Thế Hệ
|
00/09/1969
|
D.Minh Châu
|
|||
211
|
Nguyễn Văn Hệ
|
1954
|
Yên Cường
|
ý Yên
|
17/09/1980
|
Gò Dầu
|
212
|
Phạm Ngọc Hiên
|
1955
|
31/12/1977
|
Tân Biên
|
||
213
|
Nguyễn Văn Hiến
|
1957
|
Hải Xuân
|
Hải Hậu
|
20/11/1978
|
Tân Biên
|
214
|
Đặng Ngọc Hiền
|
1959
|
Giao Nhân
|
Xuân Thủy
|
01/01/1979
|
Châu Thành
|
215
|
Lê Ngọc Hiền
|
1951
|
Giao Thủy
|
00/04/1972
|
D.Minh Châu
|
|
216
|
Mai Quang Hiền
|
1947
|
Hải Thắng
|
Hải Hậu
|
20/05/1978
|
Tân Biên
|
217
|
Nguyễn Văn Hiền
|
1955
|
20/04/1978
|
Tân Biên
|
||
218
|
Trần Quang Hiền
|
1958
|
28/08/1978
|
Tân Biên
|
||
219
|
Trần Văn Hiền
|
1959
|
Ngà Chiến
|
27/08/1978
|
Tân Biên
|
|
220
|
Đinh Văn Hiễn
|
1947
|
Hải Quang
|
Hải Hậu
|
14/06/1972
|
Gò Dầu
|
221
|
Nguyễn Văn Hiện
|
1958
|
An hội
|
Bình Lục
|
10/03/1978
|
Châu Thành
|
222
|
Phạm Trọng Hiệp
|
1954
|
06/03/1978
|
Tân Biên
|
||
223
|
Đoàn Văn Hiểu
|
1959
|
Đại Tráng
|
Vụ Bản
|
03/03/1978
|
Tân Biên
|
224
|
Trần Quang Hiểu
|
1958
|
Hiển Khánh
|
Vụ Bản
|
04/11/1980
|
Bến Cầu
|
225
|
Nguyễn Duy Hinh
|
1954
|
27/12/1977
|
Tân Biên
|
||
226
|
Nguyễn Tiến Hinh
|
1956
|
Hải Cát
|
Hải Hậu
|
17/06/1978
|
Bến Cầu
|
227
|
Nguyễn Văn Hổ
|
1955
|
ý Yên
|
04/05/1978
|
Châu Thành
|
|
228
|
Trần Quang Hổ
|
1951
|
Mỹ Thuận
|
Mỹ Lạc
|
08/11/1978
|
Tân Biên
|
229
|
Cao Xuân Hoá
|
1952
|
Nghĩa Hải
|
Nghĩa Hưng
|
10/11/1978
|
Tân Biên
|
230
|
Hoàng Xuân Hoà
|
1955
|
Trực Bình
|
16/06/1978
|
Tân Biên
|
|
231
|
Trần Văn Hoà
|
1955
|
Kim Thái
|
Vụ Bản
|
17/02/1978
|
Tân Biên
|
232
|
Vũ Quang Hoà
|
1956
|
31/12/1977
|
Tân Biên
|
||
233
|
Vũ Quang Hoà
|
1956
|
Đỗ Xuyên
|
31/12/1977
|
Tân Biên
|
|
234
|
Lã Phương Hoan
|
1958
|
Yên Tiến
|
ý Yên
|
30/12/1977
|
Tân Biên
|
235
|
Nguyễn Ngọc Hoan
|
1959
|
Đồng Du
|
Bình Lục
|
20/12/1977
|
Tân Biên
|
236
|
Trần Văn Hoan
|
1960
|
31/08/1978
|
Tân Biên
|
||
237
|
Nguyễn Quốc Hoàn
|
1957
|
Nghĩa Phong
|
Nghĩa Hưng
|
01/01/1979
|
Châu Thành
|
238
|
Vũ Văn Hoàng
|
1958
|
Thạch châu
|
17/10/1978
|
Gò Dầu
|
|
239
|
Vũ Xuân Hoàng
|
1960
|
Đức đồng
|
17/10/1978
|
Gò Dầu
|
|
240
|
Nguyễn Ngọc Hoánh
|
1957
|
Hoàng
|
Nghĩa Hưng
|
05/12/1977
|
Tân Biên
|
241
|
Hoàng Văn Hoành
|
1957
|
Nghĩa Phương
|
Vụ Bản
|
29/12/1977
|
Tân Biên
|
242
|
Đỗ Xuân Học
|
1960
|
11/02/1979
|
Tân Biên
|
||
243
|
Nguyễn Thái Học
|
1956
|
Nghĩa Long
|
Nghĩa Hưng
|
14/12/1978
|
Tân Biên
|
244
|
Bùi Đình Hoè
|
1958
|
Tân Tiến
|
ý Yên
|
28/08/1978
|
Tân Biên
|
245
|
Nguyễn Duy Hồi
|
1957
|
Mỹ Thành
|
Bình Lục
|
05/05/1978
|
Tân Biên
|
246
|
Trần Trọng Hới
|
1958
|
Yên Ninh
|
ý Yên
|
08/04/1978
|
Châu Thành
|
247
|
Đỗ Mạnh Hội
|
1953
|
Đại Thắng
|
Vụ Bản
|
25/03/1978
|
Tân Biên
|
248
|
Nguyễn Văn Hội
|
1958
|
Liên Sơn
|
Vụ Bản
|
10/03/1978
|
Tân Biên
|
249
|
Trần Lệnh Hội
|
1959
|
Bồ đề
|
Bình Lục
|
06/07/1978
|
Tân Biên
|
250
|
Vũ Quốc Hội
|
1960
|
Trực cát
|
19/02/1979
|
Gò Dầu
|
|
251
|
Nguyễn Văn Hợi
|
1950
|
Hưng Công
|
Bình Lục
|
06/03/1978
|
Tân Biên
|
252
|
Trần Văn Hợi
|
1959
|
An Hội
|
Bình Lục
|
23/12/1978
|
Tân Biên
|
253
|
Mai Xuân Hồng
|
1956
|
Xuân Kiên
|
Giao Thủy
|
15/09/1971
|
D.Minh Châu
|
254
|
Nguyễn Sông Hồng
|
1954
|
12/12/1978
|
Tân Biên
|
||
255
|
Nguyễn Thế Hồng
|
1944
|
Hải Thắng
|
Hải Hậu
|
01/08/1973
|
D.Minh Châu
|
256
|
Nguyễn Văn Hồng
|
1956
|
Ba sơn
|
Bình Lục
|
12/03/1979
|
Gò Dầu
|
257
|
Phạm Văn Hồng
|
1957
|
Yên Tiến
|
ý Yên
|
22/05/1978
|
Tân Biên
|
258
|
Trương Đức Hồng
|
1959
|
Yên Tiến
|
ý Yên
|
30/12/1977
|
Tân Biên
|
259
|
Trần Đình Hộp
|
1952
|
Vũ Bản
|
Bình Lục
|
00/00/1974
|
Gò Dầu
|
260
|
Nguyễn Văn Huân
|
1958
|
Ngọc Lũ
|
Bình Lục
|
04/03/1978
|
Tân Biên
|
261
|
Phạm văn Húc
|
1957
|
06/03/1978
|
Tân Biên
|
||
262
|
Bùi Thanh Huê
|
1959
|
Yên đồng
|
ý Yên
|
20/03/1978
|
Tân Biên
|
263
|
Đặng Văn Huệ
|
1954
|
23/03/1975
|
Gò Dầu
|
||
264
|
Nguyễn Bá Huệ
|
1960
|
Hiển Khánh
|
Vụ Bản
|
05/11/1978
|
Châu Thành
|
265
|
Phạm Xuân Huệ
|
1940
|
Minh Tâm
|
Vụ Bản
|
23/09/1979
|
Bến Cầu
|
266
|
Vũ Văn Huệ
|
1960
|
Đại Thắng
|
Vụ Bản
|
26/09/1978
|
Bến Cầu
|
267
|
Bùi Việt Hùng
|
1956
|
Nghĩa Thịnh
|
Nghĩa Hưng
|
22/04/1978
|
Tân Biên
|
268
|
Bùi Xuân Hùng
|
1957
|
Liên Bản
|
Vụ Bản
|
26/09/1978
|
Bến Cầu
|
269
|
Đinh Văn Hùng
|
1960
|
Hải toàn
|
Hải Hậu
|
17/09/1978
|
Tân Biên
|
270
|
Hà Duy Hùng
|
1956
|
13/02/1979
|
Tân Biên
|
||
271
|
Hoàng Xuân Hùng
|
1960
|
07/02/1979
|
Tân Biên
|
||
272
|
Ngô Đức Hùng
|
1954
|
Trịnh Xa
|
Bình Lục
|
03/07/1978
|
Tân Biên
|
273
|
Nguyễn Đức Hùng
|
1950
|
07/07/1972
|
D.Minh Châu
|
||
274
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
1952
|
Yên Cường
|
ý Yên
|
14/04/1978
|
Tân Biên
|
275
|
Nguyễn Ngọc Hùng
|
1958
|
Yên Bằng
|
ý Yên
|
25/09/1978
|
Tân Biên
|
276
|
Nguyễn Văn Hùng
|
1958
|
Thành Lợi
|
Vụ Bản
|
01/03/1978
|
Tân Biên
|
277
|
Nguyễn Việt Hùng
|
1956
|
Đại An
|
Vụ Bản
|
21/12/1977
|
Tân Biên
|
278
|
Nguyễn Việt Hùng
|
1960
|
29/08/1978
|
Tân Biên
|
||
279
|
Phùng Mạnh Hùng
|
1960
|
14/08/1978
|
Tân Biên
|
||
280
|
Trần Ngọc Hùng
|
1959
|
Tam Thanh
|
Vụ Bản
|
19/12/1978
|
Tân Biên
|
281
|
Trần Văn Hùng
|
1960
|
Trực tuân
|
12/02/1979
|
Gò Dầu
|
|
282
|
Vũ Công Hùng
|
1958
|
28/08/1978
|
Tân Biên
|
||
283
|
Vũ Duy Hùng
|
1958
|
Đại
|
Vụ Bản
|
18/09/1978
|
Bến Cầu
|
284
|
Vũ Quang Hùng
|
1958
|
Trực Phương
|
05/12/1978
|
Châu Thành
|
|
285
|
Đồng Hưng
|
1954
|
Nghĩa Châu
|
Nghĩa Hưng
|
05/09/1978
|
Tân Biên
|
286
|
Vũ Đình Hưng
|
1959
|
Trực Mỹ
|
24/12/1978
|
Tân Biên
|
|
287
|
Bùi Đình Hướng
|
1957
|
Lộc an
|
TP Nam Định
|
31/03/1979
|
Gò Dầu
|
288
|
Ngô Bá Hướng
|
1960
|
Trực đạo
|
31/01/1979
|
Tân Biên
|
|
289
|
Nguyễn Văn Hướng
|
1954
|
Yên Thành
|
ý Yên
|
26/04/1978
|
Bến Cầu
|
290
|
Đặng Văn Hường
|
Giao Thuận
|
Giao Thủy
|
11/04/1968
|
Châu Thành
|
|
291
|
Nguyễn Văn Hường
|
Giao Tân
|
Giao Thủy
|
26/09/1971
|
D.Minh Châu
|
|
292
|
Đặng Văn Hưởng
|
1963
|
Nhân Trại
|
Bình Lục
|
11/11/1984
|
Tân Biên
|
293
|
Lê Đức Hưởng
|
1960
|
31/12/1978
|
Tân Biên
|
||
294
|
Nguyễn Tuấn Hưởng
|
1948
|
Yên Mỹ
|
ý Yên
|
00/05/1965
|
D.Minh Châu
|
295
|
Trần Xuân Hữu
|
1952
|
Bô đô
|
Bình Lục
|
21/12/1978
|
Tân Biên
|
296
|
Nguyễn Văn Huy
|
1958
|
Lý Hải
|
Hải Hậu
|
26/09/1978
|
Bến Cầu
|
297
|
Phạm Quang Huy
|
Hải Phương
|
Hải Hậu
|
12/05/1969
|
Châu Thành
|
|
298
|
Trần Văn Huy
|
1959
|
Đại Thắng
|
Vụ Bản
|
05/03/1978
|
Tân Biên
|
299
|
Đỗ Văn Huyến
|
1957
|
Yên lộc
|
ý Yên
|
25/05/1978
|
Gò Dầu
|
300
|
Trần Văn Huỳnh
|
1959
|
Tràng an
|
Bình Lục
|
10/04/1978
|
Tân Biên
|
301
|
Trần Liên Kết
|
1952
|
Mỹ Hà
|
TP Nam Định
|
14/05/1978
|
Tân Biên
|
302
|
Hoàng Văn Kha
|
Hải Phong
|
Hải Hậu
|
19/12/1977
|
Châu Thành
|
|
303
|
Bùi Quang Khải
|
1958
|
Nghĩa Minh
|
Nghĩa Hưng
|
29/04/1978
|
Tân Biên
|
304
|
Nguyễn Quang Khải
|
1960
|
Trực Phương
|
26/09/1978
|
Châu Thành
|
|
305
|
Nguyễn Văn Kham
|
1956
|
Hải Hà
|
Hải Hậu
|
14/05/1978
|
Châu Thành
|
306
|
Lã Mạnh Khang
|
1954
|
Đông Du
|
Bình Lục
|
31/12/1977
|
Tân Biên
|
307
|
Nguyễn Văn Khang
|
1959
|
Yên thọ
|
ý Yên
|
04/08/1978
|
Tân Biên
|
308
|
Phạm Văn Khang
|
1952
|
Liêm Hải
|
24/10/1973
|
Gò Dầu
|
|
309
|
Trần Trọng Khang
|
1956
|
đồn Xá
|
Bình Lục
|
14/05/1978
|
Tân Biên
|
310
|
Nguyễn Văn Khăng
|
1956
|
Liêm Bảo
|
Vụ Bản
|
01/11/1979
|
Tân Biên
|
311
|
Trịnh Quang Khanh
|
1957
|
Trực Thái
|
Hải Hậu
|
05/07/1978
|
Tân Biên
|
312
|
Vũ Đình Khanh
|
1960
|
Đại An
|
Vụ Bản
|
15/08/1978
|
Bến Cầu
|
313
|
Bùi Văn Khánh
|
1956
|
Nghĩa hải
|
Nghĩa Hưng
|
24/06/1978
|
Tân Biên
|
314
|
Mai Văn Khánh
|
1956
|
Yên Khang
|
ý Yên
|
26/08/1978
|
Tân Biên
|
315
|
Nguyễn Công Khánh
|
1955
|
Nghĩa sơn
|
Nghĩa Hưng
|
15/06/1978
|
Tân Biên
|
316
|
Vũ Huy Khánh
|
1954
|
Đức khang
|
08/03/1978
|
Gò Dầu
|
|
317
|
Đoàn Văn Khiêm
|
1957
|
11/08/1978
|
Tân Biên
|
||
318
|
Trần Doãn Khiêm
|
1957
|
Vụ Bản
|
Bình Lục
|
11/09/1978
|
Tân Biên
|
319
|
Phùng Văn Khinh
|
1958
|
Bồi Cầu
|
Bình Lục
|
05/03/1978
|
Tân Biên
|
320
|
Đinh Văn Khoa
|
1960
|
Minh lộc
|
ý Yên
|
29/06/1979
|
Gò Dầu
|
321
|
Hoàng Văn Khoa
|
1952
|
Hạt Bổng
|
ý Yên
|
14/01/1982
|
Bến Cầu
|
322
|
Nguyễn Văn Khôi
|
1959
|
Vụ Bản
|
01/01/1979
|
Châu Thành
|
|
323
|
Trần Văn Khơi
|
1954
|
ý Yên
|
01/08/1978
|
Gò Dầu
|
|
324
|
Trần Văn Khởi
|
1959
|
Tân Khánh
|
Vụ Bản
|
30/11/1978
|
Châu Thành
|
325
|
Phạm Khắc Khuê
|
1959
|
Yên Lân
|
ý Yên
|
26/02/1978
|
Châu Thành
|
326
|
Vũ Văn Khuê
|
1958
|
Đại An
|
Vụ Bản
|
29/03/1978
|
Tân Biên
|
327
|
Hoàng Văn Khương
|
1956
|
16/03/1978
|
Châu Thành
|
||
328
|
Nguyễn Văn Khương
|
1957
|
Hải Minh
|
Hải Hậu
|
17/01/1979
|
Tân Biên
|
329
|
Phan Long Khương
|
1954
|
Yên Trị
|
ý Yên
|
04/04/1978
|
Tân Biên
|
330
|
Đô Đức Kia
|
1953
|
Nghĩa minh
|
Nghĩa Hưng
|
03/01/1974
|
D.Minh Châu
|
331
|
Nguyễn Văn Kiêm
|
1960
|
Hải Đông
|
Hải Hậu
|
01/01/1979
|
Tân Biên
|
332
|
Đào Văn Kiểm
|
1942
|
Mỹ Thành
|
TP Nam Định
|
18/08/1968
|
D.Minh Châu
|
333
|
Đoàn Văn Kiểm
|
1956
|
Yên Lương
|
ý Yên
|
07/08/1978
|
Tân Biên
|
334
|
Phạm Đức Kiểm
|
1953
|
Hải Thịnh
|
Hải Hậu
|
09/07/1978
|
Tân Biên
|
335
|
Nguyễn Văn Kiệm
|
1960
|
Hải Tây
|
Hải Hậu
|
26/08/1978
|
Tân Biên
|
336
|
Đỗ Đình Kiên
|
1957
|
07/03/1978
|
Tân Biên
|
||
337
|
Trần Văn Kiên
|
1954
|
Yên Cường
|
ý Yên
|
10/02/1978
|
Châu Thành
|
338
|
Nguyễn Văn Kiền
|
1951
|
Hải Cát
|
Hải Hậu
|
22/11/1977
|
Châu Thành
|
339
|
Bùi Văn Kiều
|
1958
|
Liên Minh
|
Vụ Bản
|
16/12/1978
|
Bến Cầu
|
340
|
Nguyễn Xuân Kim
|
960
|
An mỹ
|
Bình Lục
|
27/03/1979
|
Gò Dầu
|
341
|
Trần Văn Kinh
|
1950
|
10/08/1978
|
Châu Thành
|
||
342
|
Nguyễn Hồng Kính
|
1959
|
Trung Thành
|
Vụ Bản
|
31/12/1978
|
Tân Biên
|
343
|
Hoàng Văn Ký
|
1957
|
Tam thanh
|
Vụ Bản
|
28/04/1978
|
Tân Biên
|
344
|
Ngo văn Ký
|
1959
|
Định Xá
|
Bình Lục
|
09/11/1980
|
Gò Dầu
|
345
|
Đỗ Hữu Kỳ
|
1956
|
Yên đồng
|
ý Yên
|
06/04/1979
|
Gò Dầu
|
346
|
Nguyễn Hữu Kỷ
|
1957
|
Đồng Tam
|
Vụ Bản
|
06/03/1978
|
Tân Biên
|
347
|
Nguyễn Thế Lạc
|
1949
|
Thành Lợi
|
Vụ Bản
|
01/01/1978
|
Châu Thành
|
348
|
Bùi Bá Lâm
|
1960
|
Tân Thành
|
Vụ Bản
|
02/04/1978
|
Châu Thành
|
349
|
Nguyễn Ngọc Lâm
|
1959
|
Liên Minh
|
Vụ Bản
|
11/02/1979
|
Tân Biên
|
350
|
Vũ Huy Lâm
|
1955
|
Bình Lục
|
23/10/1977
|
Tân Biên
|
|
351
|
Đỗ Văn Lan
|
Quang Trung
|
Vụ Bản
|
13/02/1979
|
Bến Cầu
|
|
352
|
Trần Ngọc Lân
|
1947
|
Giao Tân
|
Giao Thủy
|
22/06/1972
|
D.Minh Châu
|
353
|
Nguyễn Quốc Lang
|
1960
|
ý Yên
|
03/01/1979
|
Gò Dầu
|
|
354
|
Trần Minh Láng
|
1953
|
Minh Thuận
|
Vụ Bản
|
27/10/1978
|
Châu Thành
|
355
|
Trần Trọng Lãng
|
1958
|
03/07/1978
|
Tân Biên
|
||
356
|
Trần Đình Lập
|
1951
|
00/00/
|
Gò Dầu
|
||
357
|
Nguyễn Văn Lễ
|
1954
|
08/11/1977
|
Tân Biên
|
||
358
|
Nguyễn Đăng Lệ
|
1954
|
Điền Xá
|
Bình Lục
|
01/10/1978
|
Tân Biên
|
359
|
Nguyễn Văn Liêm
|
1958
|
Nghĩa Tân
|
Nghĩa Hưng
|
23/05/1978
|
Tân Biên
|
360
|
Nguyễn Văn Liên
|
1954
|
Thành Lợi
|
Vụ Bản
|
25/03/1978
|
Tân Biên
|
361
|
Trần Thị Liên
|
1949
|
Cộng hoà
|
Vụ Bản
|
28/06/1969
|
D.Minh Châu
|
362
|
Triệu Huy Liệu
|
1959
|
Hiện Khanh
|
Vụ Bản
|
04/07/1978
|
Tân Biên
|
363
|
Hoàng Thế Lộc
|
1950
|
TP Nam Định
|
23/05/1978
|
Châu Thành
|
|
364
|
Ngô Xuân Lộc
|
1938
|
Trực Mỹ
|
Trực Ninh
|
23/12/1967
|
Gò Dầu
|
365
|
Nguyễn Xuân Lộc
|
1957
|
Vụ Bản
|
Bình Lục
|
21/12/1977
|
Tân Biên
|
366
|
Cao Danh Lợi
|
1954
|
đồ Xã
|
Bình Lục
|
14/05/1978
|
Tân Biên
|
367
|
Trần Thị Lợi
|
1950
|
K17 Khu 4
|
TP Nam Định
|
09/09/1978
|
Bến Cầu
|
368
|
Bùi Văn Long
|
1954
|
Nghĩa Hồng
|
Nghĩa Hưng
|
18/05/1978
|
Tân Biên
|
369
|
Đỗ Văn Long
|
Vụ Bản
|
19/10/1970
|
D.Minh Châu
|
||
370
|
Nguyễn Thành Long
|
1958
|
Hương Công
|
Bình Lục
|
01/02/1979
|
Châu Thành
|
371
|
Phạm Văn Long
|
1964
|
Yên Hồng
|
ý Yên
|
24/12/1983
|
Tân Biên
|
372
|
Vũ Đình Long
|
1951
|
17/08/1972
|
D.Minh Châu
|
||
373
|
Vũ Hải Long
|
1956
|
Đại Thắng
|
Vụ Bản
|
26/09/1979
|
Bến Cầu
|
374
|
Lê Viết Lộng
|
1955
|
Hải Hậu
|
17/08/1978
|
Gò Dầu
|
|
375
|
Trịnh Văn Lư
|
1959
|
Trực Chính
|
28/12/1978
|
Châu Thành
|
|
376
|
Nguyễn Đức Luận
|
1960
|
ý Yên
|
11/02/1979
|
Gò Dầu
|
|
377
|
Nguyễn Đức Lục
|
1958
|
Yên Tiến
|
ý Yên
|
09/05/1979
|
Gò Dầu
|
378
|
Vũ Đình Lương
|
Hợp Hưng
|
Vụ Bản
|
09/11/1978
|
Châu Thành
|
|
379
|
Phan Văn Lượng
|
1960
|
Cầu Thiện
|
03/11/1978
|
Tân Biên
|
|
380
|
Trần Văn Lượng
|
1958
|
Mỹ thành
|
Bình lục
|
10/04/1978
|
Tân Biên
|
381
|
Trịnh Công Lượng
|
1954
|
Yên đồng
|
ý Yên
|
20/08/1978
|
Bến Cầu
|
382
|
Vương Văn Ly
|
1958
|
Đại Thắng
|
Vụ Bản
|
30/11/1978
|
Tân Biên
|
383
|
Nguyễn Văn Lý
|
1959
|
Yên tiến
|
ý Yên
|
04/02/1979
|
Tân Biên
|
384
|
Nguyễn Văn Lý
|
1960
|
Quang Trung
|
Vụ Bản
|
13/12/1978
|
Tân Biên
|
385
|
Đào Xuân Mạc
|
1957
|
Khu Phố 4
|
TP Nam Định
|
17/02/1978
|
Châu Thành
|
386
|
Trần Quốc Mạc
|
1954
|
Đại Thắng
|
Vụ Bản
|
20/03/1978
|
Tân Biên
|
387
|
Vũ Đình Mạc
|
1949
|
ý Yên
|
08/02/1972
|
Gò Dầu
|
|
388
|
Hoàng Thanh Mai
|
1958
|
Niêm Hải
|
28/12/1978
|
Châu Thành
|
|
389
|
Trần Ngọc Mai
|
1958
|
Kim Thái
|
Vụ Bản
|
04/03/1978
|
Tân Biên
|
390
|
Đặng Đình Mẫn
|
1955
|
Yên Đồng
|
ý Yên
|
21/03/1978
|
Châu Thành
|
391
|
Hoàng Ngọc Mẫn
|
Hải Bắc
|
Hải Hậu
|
21/03/1967
|
D.Minh Châu
|
|
392
|
Triệu Văn Mạng
|
1958
|
05/02/1979
|
Tân Biên
|
||
393
|
Hoàng Văn Mạnh
|
1949
|
Hải đàn
|
Hải Hậu
|
10/03/1969
|
Châu Thành
|
394
|
Nguyễn Quốc Mạnh
|
1953
|
31 Bờ sông
|
TP Nam Định
|
26/04/1978
|
Châu Thành
|
395
|
Phạm Văn Mạnh
|
1959
|
Vĩnh hà
|
Vụ Bản
|
19/07/1978
|
Tân Biên
|
396
|
Mai Văn Mao
|
1954
|
Trực Mỹ
|
nam Ninh
|
21/10/1978
|
Gò Dầu
|
397
|
Phạm Văn Mập
|
1957
|
Mỹ xá
|
TP Nam Định
|
02/07/1979
|
Gò Dầu
|
398
|
Nguyễn Văn Mế
|
1957
|
Vụ Bản
|
Bình Lục
|
22/07/1978
|
Tân Biên
|
399
|
Đỗ Văn Minh
|
1957
|
Yên Thọ
|
ý Yên
|
11/08/1978
|
Tân Biên
|
400
|
Nguyễn Văn Minh
|
Nghĩa Bình
|
Nghĩa Hưng
|
11/03/1978
|
Châu Thành
|
|
401
|
Nguyễn Văn Minh
|
1958
|
Hải Phòng
|
Hải Hậu
|
03/02/1979
|
Tân Biên
|
402
|
Trần Văn Minh
|
1958
|
Liên Minh
|
Vụ Bản
|
10/10/1978
|
Châu Thành
|
403
|
Trần Văn Minh
|
1958
|
Hải an
|
Hải Hậu
|
30/10/1978
|
Tân Biên
|
404
|
Trương Văn Minh
|
1960
|
12/08/1978
|
Tân Biên
|
||
405
|
Vũ Ngọc Minh
|
1957
|
Tiền Phong
|
TP Nam Định
|
09/05/1978
|
Châu Thành
|
406
|
Vũ Văn Minh
|
1959
|
Bìng Nghĩa
|
Bình Lục
|
02/12/1977
|
Tân Biên
|
407
|
Bùi Văn Mộc
|
1960
|
Yên tân
|
ý Yên
|
13/03/1979
|
Gò Dầu
|
408
|
Nguyễn Xuân Môn
|
1960
|
Liên Minh
|
Vụ Bản
|
25/10/1978
|
Châu Thành
|
409
|
Trần T Mỹ
|
1952
|
P.Đình Phùng
|
TP Nam Định
|
11/03/1978
|
Châu Thành
|
410
|
Vũ Đình Mỹ
|
1955
|
Yên Bằng
|
ý Yên
|
25/01/1979
|
Tân Biên
|
411
|
Trần Văn Nã
|
1953
|
Nghĩa Đồng
|
Nghĩa Hưng
|
25/08/1978
|
Tân Biên
|
412
|
Nguyễn Văn
|
1958
|
Nghĩa Trung
|
Nghĩa Hưng
|
25/03/1978
|
Tân Biên
|
413
|
Nguyễn Vũ
|
1959
|
Bái dương
|
28/01/1979
|
Tân Biên
|
|
414
|
Phạm Văn
|
1960
|
Hải Hậu
|
10/02/1979
|
Gò Dầu
|
|
415
|
Trần Hải
|
1924
|
Bình Lục
|
00/05/1969
|
D.Minh Châu
|
|
416
|
Phạm Lễ Năm
|
1948
|
Yên phú
|
ý Yên
|
22/01/1971
|
D.Minh Châu
|
417
|
Phạm Đức Năng
|
1952
|
11/03/1975
|
D.Minh Châu
|
||
418
|
Phạm Văn Ngạn
|
1959
|
Hợp Hưng
|
Vụ Bản
|
10/04/1978
|
Tân Biên
|
419
|
Nguyễn Văn Nghề
|
1955
|
Yên Dương
|
ý Yên
|
26/04/1978
|
Châu Thành
|
420
|
Trần Công Nghệ
|
Giao Thủy
|
23/02/1969
|
D.Minh Châu
|
||
421
|
Hồ Xuân Nghị
|
1957
|
Thành Lợi
|
Vụ Bản
|
12/05/1979
|
Bến Cầu
|
422
|
Ngô Văn Nghị
|
Vụ Bản
|
25/10/1978
|
Gò Dầu
|
||
423
|
Đỗ Mạnh Nghĩa
|
1955
|
Vụ Bản
|
02/10/1977
|
Gò Dầu
|
|
424
|
Trần Duy Nghĩa
|
1953
|
Hải Phương
|
Hải Hậu
|
19/12/1977
|
Châu Thành
|
425
|
Đỗ Xuân Nghiệm
|
1942
|
00/00/
|
Châu Thành
|
||
426
|
Bùi Văn Nghiễn
|
1951
|
Yên Động
|
ý Yên
|
30/03/1971
|
D.Minh Châu
|
427
|
Trần Bích Nghiệp
|
Hiến Khánh
|
Vụ Bản
|
08/08/1978
|
Bến Cầu
|
|
428
|
Vũ Văn Nghinh
|
1960
|
Lộc An
|
TP Nam Định
|
30/12/1978
|
Tân Biên
|
429
|
Nguyễn Văn Ngoan
|
1959
|
Đại Thành
|
Bình Lục
|
19/12/1977
|
Tân Biên
|
430
|
Hoàng Đình Ngọc
|
1954
|
Yên Thọ
|
ý Yên
|
06/12/1977
|
Châu Thành
|
431
|
Lê Bá Ngọc
|
1959
|
Đình Xá
|
Bình Lục
|
17/01/1979
|
Tân Biên
|
432
|
Trần Văn Ngọc
|
1954
|
An Cổ
|
Bình Lục
|
02/01/1979
|
Châu Thành
|
433
|
Vũ Hữu Ngọc
|
1960
|
Vĩnh Hào
|
Vụ Bản
|
23/09/1978
|
Bến Cầu
|
434
|
Phạm Văn Nguyện
|
1957
|
Hải Lộc
|
Hải Hậu
|
11/02/1979
|
Tân Biên
|
435
|
Ngô Văn Nhân
|
1952
|
00/00/1969
|
D.Minh Châu
|
||
436
|
Nguyễn Bá Nhất
|
1959
|
Cộng Hoà
|
Vụ Bản
|
24/12/1978
|
Tân Biên
|
437
|
Nguyễn Văn Nhì
|
Nghĩa Châu
|
Nghĩa Hưng
|
10/12/1986
|
Tân Biên
|
|
438
|
Lại Thế Nhiên
|
1960
|
Bình Hoà
|
Xuân Thủy
|
06/10/1978
|
Châu Thành
|
439
|
Trần Văn Nhiên
|
1956
|
Hợp gưng
|
Vụ Bản
|
02/11/1978
|
Tân Biên
|
440
|
Vũ Thường Nhiên
|
1954
|
17/07/1978
|
Tân Biên
|
||
441
|
Nguyễn Văn Nho
|
1959
|
Trực Phú
|
Hải Hậu
|
07/11/1978
|
Tân Biên
|
442
|
Phạm Văn Nho
|
1959
|
26/01/1979
|
Tân Biên
|
||
443
|
Vũ Đức Nho
|
1957
|
Liên Minh
|
Vụ Bản
|
12/12/1978
|
Tân Biên
|
444
|
Nguyễn Văn Nhu
|
1956
|
Yên Phong
|
ý Yên
|
09/06/1979
|
Gò Dầu
|
445
|
Phạm Tiến Nhu
|
1958
|
Hiếu Khánh
|
Vụ Bản
|
23/07/1979
|
Gò Dầu
|
446
|
Lê Văn Như
|
1956
|
Yên bằng
|
ý Yên
|
13/01/1980
|
Gò Dầu
|
447
|
Nguyễn Đức Nhuận
|
1953
|
Hải Hậu
|
00/00/
|
D.Minh Châu
|
|
448
|
Nguyễn Văn Nhương
|
1956
|
Yên Bằng
|
ý Yên
|
23/08/1979
|
Gò Dầu
|
449
|
Phạm Văn Nhượng
|
1959
|
Liên minh
|
Vụ Bản
|
23/06/1977
|
Tân Biên
|
450
|
Hoàng Văn Ninh
|
1946
|
Hải Anh
|
Hải Hậu
|
13/03/1975
|
Bến Cầu
|
451
|
Lã đình Ninh
|
1957
|
Yên Tiến
|
ý Yên
|
11/03/1978
|
Châu Thành
|
452
|
Phạm Xuân Ninh
|
1957
|
Hương Công
|
Bình Lục
|
24/12/1977
|
Tân Biên
|
453
|
Nguyễn Quang Nội
|
1956
|
Yên Quang
|
ý Yên
|
05/01/1979
|
Tân Biên
|
454
|
Ngô Gia Nước
|
1957
|
Hải An
|
Hải Hậu
|
07/12/1978
|
Châu Thành
|
455
|
Lữ Văn Ô
|
1957
|
Xuân Hùng
|
Xuân Thủy
|
06/08/1978
|
Tân Biên
|
456
|
Nguyễn Văn Oanh
|
1960
|
Định xá
|
Bình Lục
|
30/03/1979
|
Gò Dầu
|
457
|
Trần Xuân Phán
|
1949
|
Hải Phượng
|
Hải Hậu
|
28/03/1969
|
Châu Thành
|
458
|
Bùi Văn Phát
|
1959
|
Ngọc lữ
|
Bình Lục
|
28/04/1978
|
Tân Biên
|
459
|
Nguyễn Ngọc Phễn
|
1956
|
15/12/1977
|
Gò Dầu
|
||
460
|
Bùi Quang Phiệt
|
1947
|
Yên Đồng
|
ý yên
|
11/06/1978
|
Châu Thành
|
461
|
Nguyễn Văn Phơn
|
1954
|
Yên Cường
|
ý Yên
|
19/02/1978
|
Châu Thành
|
462
|
Đình Tiến Phong
|
1960
|
Yên phong
|
ý Yên
|
19/03/1979
|
Gò Dầu
|
463
|
Đỗ Hồng Phong
|
1956
|
Yên xá
|
ý Yên
|
09/06/1979
|
Gò Dầu
|
464
|
Trần Đình Phong
|
1959
|
An hội
|
Bình Lục
|
27/04/1978
|
Tân Biên
|
465
|
Trần Thế Phong
|
1958
|
An Lộc
|
TP Nam Định
|
13/08/1978
|
Tân Biên
|
466
|
Nguyễn Văn Phóng
|
1960
|
Giao Xuyến
|
Xuân Thủy
|
31/10/1978
|
Châu Thành
|
467
|
Trần Quốc Phòng
|
1957
|
Yên Cường
|
ý Yên
|
27/01/1978
|
Châu Thành
|
468
|
Trần Trọng Phu
|
1952
|
ý Yên
|
22/08/1978
|
Gò Dầu
|
|
469
|
Nguyễn Văn Phú
|
1953
|
Yên Thọ
|
ý Yên
|
02/12/1977
|
Châu Thành
|
470
|
Lê Văn Phũ
|
1963
|
Xuân Phong
|
Xuân Thủy
|
30/01/1984
|
Tân Biên
|
471
|
Bùi Văn Phúc
|
1957
|
Yên thọ
|
ý Yên
|
12/01/1981
|
Gò Dầu
|
472
|
Đoàn Minh Phúc
|
1956
|
Hải Hậu
|
05/05/1978
|
Châu Thành
|
|
473
|
Trương Hạnh Phúc
|
1960
|
Đại Thắng
|
Vụ Bản
|
01/02/1979
|
Bến Cầu
|
474
|
Phạm Văn Phụng
|
1956
|
Bình Minh
|
26/08/1978
|
Tân Biên
|
|
475
|
1959
|
Quế Sơn
|
Bình Lục
|
24/03/1978
|
Tân Biên
|
|
476
|
Nguyễn Xuân Phương
|
1956
|
Trực Thành
|
07/05/1978
|
Tân Biên
|
|
477
|
Lưu Văn Phượng
|
1942
|
Hải tiến
|
Hải Hậu
|
15/06/1969
|
Gò Dầu
|
478
|
Bùi Mạnh Quân
|
1959
|
Triệu Phương
|
01/01/1979
|
Châu Thành
|
|
479
|
Trần Hữu Quân
|
1958
|
Cẩm chế
|
Bình Lục
|
05/04/1979
|
Gò Dầu
|
480
|
Trần Văn Quân
|
1952
|
09/12/1974
|
D.Minh Châu
|
||
481
|
Trường Minh Quân
|
1956
|
Vụ bản
|
Bình Lục
|
17/03/1979
|
Gò Dầu
|
482
|
Vũ Văn Quân
|
1960
|
Trực Đạo
|
03/11/1978
|
Tân Biên
|
|
483
|
Hà Trọng Quang
|
1955
|
Trực Hưng
|
18/01/1979
|
Bến Cầu
|
|
484
|
Mai Văn Quang
|
1955
|
Hoàng Diệu
|
TP Nam Định
|
08/04/1979
|
Gò Dầu
|
485
|
Nguyễn Tất Quang
|
1960
|
Đại An
|
Vụ Bản
|
26/09/1978
|
Bến Cầu
|
486
|
Nguyễn Văn Quang
|
1959
|
Trung lương
|
Bình Lục
|
10/05/1978
|
Tân Biên
|
487
|
Phạm Văn Quang
|
1956
|
Hải Minh
|
Hải Hậu
|
06/09/1978
|
Tân Biên
|
488
|
Trần Bá Quang
|
1959
|
Vụ Bản
|
Bình Lục
|
13/02/1978
|
Tân Biên
|
489
|
Trần Đình Quang
|
1957
|
Yên Khánh
|
ý Yên
|
07/09/1978
|
Tân Biên
|
490
|
Trần Văn Quang
|
1946
|
Nghĩa Hưng
|
05/11/1966
|
D.Minh Châu
|
|
491
|
Bùi Xuân Quảng
|
1950
|
Hải Cường
|
Hải Hậu
|
18/03/1969
|
Châu Thành
|
492
|
Trần Văn Quảng
|
00/12/1974
|
D.Minh Châu
|
|||
493
|
Vũ Văn Quảng
|
1960
|
Trực đạo
|
11/02/1979
|
Tân Biên
|
|
494
|
Trần Hữu Quí
|
1960
|
Tâm Khanh
|
Vụ Bản
|
13/02/1979
|
Bến Cầu
|
495
|
Hoàng Văn Quốc
|
1955
|
An Mỹ
|
Bình Lục
|
22/07/1978
|
Tân Biên
|
496
|
Phạm Đình Quốc
|
1959
|
14/05/1978
|
Tân Biên
|
||
497
|
Cù Quang Quý
|
1958
|
Bản bình
|
Bình Lục
|
05/06/1978
|
Tân Biên
|
498
|
Vũ Minh Quý
|
1959
|
Bắc Sơn
|
26/08/1978
|
Tân Biên
|
|
499
|
Tạg Văn Quỳ
|
1959
|
05/01/1979
|
Tân Biên
|
||
500
|
Nguyễn Ngọc Quyết
|
1954
|
Hải Hậu
|
19/01/1979
|
Gò Dầu
|
|
501
|
Vũ Ngọc Quýnh
|
1959
|
Hải An
|
Hải Hậu
|
04/01/1979
|
Tân Biên
|
502
|
Phạm Văn Quỳnh
|
1960
|
Trực Đạo
|
03/11/1978
|
Tân Biên
|
|
503
|
Nguyễn Văn Sắc
|
1960
|
Thắng Lợi
|
Vụ Bản
|
02/01/1979
|
Châu Thành
|
504
|
Nguyễn Văn Sắc
|
1951
|
Vĩnh Hào
|
Vụ Bản
|
26/03/1969
|
Châu Thành
|
505
|
Phạm Văn Sắc
|
1955
|
Nghĩa thái
|
Nghĩa Hưng
|
02/03/1978
|
Tân Biên
|
506
|
Trần Văn Sanh
|
1959
|
Hưng Công
|
Bình Lục
|
20/03/1978
|
Gò Dầu
|
507
|
Vũ Đình Sĩ
|
Yên Bằng
|
ý Yên
|
04/08/1970
|
Tân Biên
|
|
508
|
Nguyễn Văn Sinh
|
1958
|
Liên Bản
|
Vụ Bản
|
26/09/1978
|
Bến Cầu
|
509
|
Trần Văn Sinh
|
1959
|
07/09/1978
|
Gò Dầu
|
||
510
|
Nguyễn Sang Soáng
|
1952
|
11/02/1975
|
Gò Dầu
|
||
511
|
Bùi Hữu Sơn
|
1955
|
Yên Mỹ
|
ý yên
|
29/12/1978
|
Châu Thành
|
512
|
Hoàng Văn Sơn
|
1957
|
Bình minh
|
11/06/1979
|
Gò Dầu
|
|
513
|
Lương Kim Sơn
|
1960
|
Trực Ninh
|
26/10/1978
|
Tân Biên
|
|
514
|
Nguyễn Thanh Sơn
|
1933
|
Nghĩa hoà
|
Nghĩa Hưng
|
06/02/1978
|
Gò Dầu
|
515
|
Phạm Trường Sơn
|
1960
|
Yên Phong
|
ý Yên
|
23/02/1978
|
Tân Biên
|
516
|
Phạm Văn Sơn
|
1956
|
Yên Tiến
|
ý Yên
|
06/02/1979
|
Tân Biên
|
517
|
Trần Gia Sơn
|
1953
|
Mỹ Phúc
|
30/01/1978
|
Châu Thành
|
|
518
|
Trần Hùng Sơn
|
1944
|
Hải Thanh
|
Hải Hậu
|
10/11/1975
|
D.Minh Châu
|
519
|
Vũ Đình Sơn
|
1960
|
Hợp Hưng
|
Vụ Bản
|
13/02/1979
|
Bến Cầu
|
520
|
Vũ Văn Sơn
|
1959
|
27/08/1978
|
Tân Biên
|
||
521
|
Nguyễn Văn Song
|
1942
|
00/04/1972
|
D.Minh Châu
|
||
522
|
Vũ Thanh Song
|
1958
|
Yên Lộc
|
ý Yên
|
01/08/1978
|
Tân Biên
|
523
|
Phạm Văn Sự
|
1959
|
Đại An
|
Vụ Bản
|
03/07/1979
|
Bến Cầu
|
524
|
Mai Văn Sương
|
1962
|
Gia Phong
|
Xuân Thủy
|
08/07/1985
|
Tân Biên
|
525
|
Hoàng Đức Sửu
|
1959
|
Tam thanh
|
Vụ Bản
|
08/05/1978
|
Tân Biên
|
526
|
Đặng Hữu Sỹ
|
1959
|
Thành Lợi
|
Vụ Bản
|
28/03/1978
|
Tân Biên
|
527
|
Vũ Công Sỹ
|
1948
|
Vụ Bản
|
00/01/1969
|
D.Minh Châu
|
|
528
|
Vũ Văn Sỹ
|
1957
|
Mỹ Thành
|
Bình Lục
|
20/12/1977
|
Tân Biên
|
529
|
Vũ Văn Tác
|
1960
|
15/11/1978
|
Tân Biên
|
||
530
|
Ngô Văn Tài
|
1959
|
28/01/1979
|
Tân Biên
|
||
531
|
Ngô Xuân Tài
|
1958
|
Hải đồng
|
Hải Hậu
|
08/08/1978
|
Tân Biên
|
532
|
Hoàng Văn Tại
|
1958
|
An Mỹ
|
Bình Lục
|
24/05/1978
|
Gò Dầu
|
533
|
Trần Huy Tám
|
1956
|
Kim Thái
|
Vụ Bản
|
23/11/1978
|
Châu Thành
|
534
|
Huỳnh Văn Tâm
|
1954
|
Sơn Thủy
|
Vụ Bản
|
24/01/1979
|
Tân Biên
|
535
|
Phạm Thanh Tâm
|
1958
|
Vinh Hoà
|
Vụ Bản
|
11/01/1978
|
Tân Biên
|
536
|
Trần Quốc Tảm
|
Giao Yên
|
Giao Thủy
|
10/01/1970
|
Tân Biên
|
|
537
|
Ngô Văn Tân
|
1957
|
Quang Trung
|
Vụ Bản
|
07/03/1978
|
Tân Biên
|
538
|
Phạm Văn Tấn
|
1955
|
Mỹ Thành
|
Bình Lục
|
06/03/1978
|
Tân Biên
|
539
|
Trần Hữu Tấn
|
1959
|
An Hội
|
Bình Lục
|
08/03/1978
|
Tân Biên
|
540
|
Trịnh Xuân Tắng
|
1951
|
Mỹ Thạch
|
TP Nam Định
|
23/07/1978
|
Châu Thành
|
541
|
Nguyễn Xuân Tảo
|
1953
|
Nghĩa Bình
|
Nghĩa Hưng
|
14/06/1978
|
Tân Biên
|
542
|
Trần Xuân Tảo
|
1957
|
Hải Thành
|
Hải Hậu
|
24/07/1978
|
Tân Biên
|
543
|
Nguyễn Văn Tạo
|
1960
|
Yên đồng
|
ý Yên
|
29/07/1978
|
Tân Biên
|
544
|
Đỗ Văn Tất
|
1958
|
Yên lộc
|
ý Yên
|
26/06/1978
|
Tân Biên
|
545
|
Nguyễn Văn Tẩu
|
1956
|
Yên Nhân
|
ý Yên
|
26/02/1978
|
Châu Thành
|
546
|
Hoàng Văn Thả
|
1949
|
Nghĩa Thịnh
|
Nghĩa Hưng
|
00/02/1971
|
Gò Dầu
|
547
|
Nguyễn Hữu Thạch
|
1955
|
An mỹ
|
Bình Lục
|
20/05/1978
|
Tân Biên
|
548
|
1930
|
Phương Kiên
|
TP Nam Định
|
10/05/1969
|
Châu Thành
|
|
549
|
1930
|
Phương Kiến
|
TP Nam Định
|
10/05/1969
|
Châu Thành
|
|
550
|
Đỗ Văn Thái
|
1960
|
Hải Quang
|
Hải Hậu
|
11/02/1979
|
Tân Biên
|
551
|
Lã Văn Thái
|
1955
|
Bồi cầu
|
Bình Lục
|
09/08/1978
|
Tân Biên
|
552
|
Nguyễn Văn Thái
|
1954
|
TP Nam Định
|
21/02/1979
|
Gò Dầu
|
|
553
|
Nguyễn Văn Thái
|
1958
|
Yên thọ
|
ý Yên
|
08/05/1978
|
Tân Biên
|
554
|
Đinh Viết Tham
|
1957
|
28/00/1978
|
Tân Biên
|
||
555
|
Bùi Văn Thân
|
00/12/1974
|
D.Minh Châu
|
|||
556
|
Đặng Đình Thắng
|
1959
|
10/07/1978
|
Tân Biên
|
||
557
|
Đoàn Văn Thắng
|
1956
|
ý Yên
|
14/09/1978
|
Gò Dầu
|
|
558
|
Nguyễn Văn Thắng
|
1957
|
Hưng Nghĩa
|
Hải Hậu
|
10/08/1978
|
Gò Dầu
|
559
|
Phạm Đức Thắng
|
1949
|
Hải Hùng
|
Hải Hậu
|
18/03/1969
|
Châu Thành
|
560
|
Phạm Ngọc Thắng
|
1953
|
Đồng Sơn
|
05/01/1979
|
Tân Biên
|
|
561
|
Phạm Văn Thắng
|
1955
|
Hợp Hưng
|
Vụ Bản
|
24/01/1979
|
Tân Biên
|
562
|
Trần Đại Thắng
|
1957
|
Nghĩa Hồng
|
Nghĩa Hưng
|
14/06/1978
|
Tân Biên
|
563
|
Trần Đức Thắng
|
1953
|
Mỹ Hà
|
Bình Lục
|
08/08/1978
|
Bến Cầu
|
564
|
Vũ Mạnh Thắng
|
1958
|
Nghĩa hùng
|
Nghĩa Hưng
|
04/01/1973
|
D.Minh Châu
|
565
|
Ngô Văn Thanh
|
1955
|
Trịnh Xá
|
Bình Lục
|
17/02/1978
|
Tân Biên
|
566
|
Nguyễn Đức Thanh
|
1949
|
Yên Đồng
|
ý Yên
|
27/12/1977
|
Tân Biên
|
567
|
Nguyễn Hồng Thanh
|
Yên Nhơn
|
ý Yên
|
07/03/1972
|
Tân Biên
|
|
568
|
Nguyễn Văn Thanh
|
1956
|
Hải Hậu
|
26/04/1978
|
Châu Thành
|
|
569
|
Nguyễn Văn Thanh
|
1958
|
Yên Mỹ
|
ý Yên
|
02/03/1978
|
Tân Biên
|
570
|
Nguyễn Xuân Thanh
|
1960
|
Trực Tuấn
|
01/01/1979
|
Châu Thành
|
|
571
|
Phạm Văn Thanh
|
1959
|
Vĩnh Hào
|
Vụ Bản
|
26/08/1978
|
Tân Biên
|
572
|
Trần Văn Thanh
|
1949
|
Xuân Trường
|
23/06/1968
|
D.Minh Châu
|
|
573
|
Bùi Xuân Thành
|
1958
|
Trung thành
|
Vụ Bản
|
24/06/1978
|
Tân Biên
|
574
|
Đinh Quang Thành
|
1944
|
Gia Thủy
|
29/03/1969
|
D.Minh Châu
|
|
575
|
Đoàn Văn Thành
|
Đại Thắng
|
Vụ bản
|
08/04/1978
|
Tân Biên
|
|
576
|
Hà Văn Thành
|
1959
|
ý Yên
|
25/01/1979
|
Gò Dầu
|
|
577
|
Lê Xuân Thành
|
1957
|
Yên Thọ
|
ý Yên
|
20/12/1977
|
Tân Biên
|
578
|
Nguyễn Gia Thành
|
1960
|
Trịnh Xá
|
Bình Lục
|
24/12/1977
|
Tân Biên
|
579
|
Nguyễn Trung Thành
|
1947
|
Yên đồng
|
ý Yên
|
00/11/1972
|
Gò Dầu
|
580
|
Nguyễn Trung Thành
|
1957
|
Mỹ Tho
|
Bình Lục
|
22/05/1978
|
Tân Biên
|
581
|
Nguyễn văn Thành
|
1958
|
Đồng du
|
Bình Lục
|
06/01/1979
|
Tân Biên
|
582
|
Nguyễn Văn Thành
|
1959
|
Yên đồng
|
ý Yên
|
16/03/1978
|
Tân Biên
|
583
|
NguyễnVăn Thành
|
1956
|
Đồn Xá
|
Bình Lục
|
10/06/1978
|
Tân Biên
|
584
|
Phạm Văn Thành
|
1960
|
Tân nhánh
|
Vụ Bản
|
02/03/1979
|
Gò Dầu
|
585
|
Trần Bá Thành
|
1959
|
08/08/1978
|
Tân Biên
|
||
586
|
Trần Văn Thành
|
1959
|
Thành lợi
|
Vụ Bản
|
23/10/1978
|
Châu Thành
|
587
|
Trần Văn Thành
|
1957
|
Trực Thái
|
Hải Hậu
|
11/02/1979
|
Tân Biên
|
588
|
Trần Xuân Thành
|
1959
|
Tam Thanh
|
Vụ Bản
|
09/12/1978
|
Châu Thành
|
589
|
Đoàn Văn Thạnh
|
1956
|
Đại Thắng
|
Vụ Bản
|
20/12/1977
|
Tân Biên
|
590
|
Vũ Minh Thạnh
|
1960
|
Hải anh
|
Hải Hậu
|
12/04/1979
|
Gò Dầu
|
591
|
Trần Văn Thảo
|
1955
|
01/02/1979
|
Bến Cầu
|
||
592
|
Vũ Văn Thất
|
1960
|
Đồng Sơn
|
11/09/1978
|
Tân Biên
|
|
593
|
Nguyễn Thanh Thế
|
1954
|
08/03/1978
|
Gò Dầu
|
||
594
|
Nguyễn Văn Thế
|
Mỹ Hà
|
Bình Lục
|
31/05/1987
|
Tân Biên
|
|
595
|
Mai Xuân Thêm
|
1958
|
Vĩnh Hoà
|
Vụ Bản
|
02/01/1979
|
Châu Thành
|
596
|
Nguyễn Văn Thi
|
1930
|
Hải Thanh
|
Hải Hậu
|
08/06/1970
|
Tân Biên
|
597
|
Trần Đình Thi
|
1959
|
Đại Thắng
|
Vụ Bản
|
19/01/1979
|
Bến Cầu
|
598
|
Hải Hà
|
Hải Hậu
|
23/05/1969
|
D.Minh Châu
|
||
599
|
Nguyễn Văn Thiện
|
1958
|
Trịnh Xá
|
Bình Lục
|
20/12/1977
|
Tân Biên
|
600
|
Phạm Văn Thiếu
|
1955
|
Liên Minh
|
Vụ Bản
|
22/03/1978
|
Tân Biên
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét